000 -LEADER |
fixed length control field |
00638nam a2200205Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004587 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.384 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Ngọ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần |
Remainder of title |
Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Ngọ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr. |
Dimensions |
27cm. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|