Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần (Biểu ghi số 4587)

000 -LEADER
fixed length control field 00638nam a2200205Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004587
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.384
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Ngọ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
Remainder of title Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Ngọ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và Trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243tr.
Dimensions 27cm.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020726 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020728 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020729 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha