000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004588 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.009 |
Item number |
C |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhà xuất bản sự thật |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Con người khoa học kỹ thuật |
Remainder of title |
Nghiên cứu, phân tích cách mạng khoa học _ kỹ thuật theo quan điểm mác -xít |
Statement of responsibility, etc. |
Nhà xuất bản sự thật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
306tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giúp nghiên cứu những mối quan hệ lẫn nhau giữa các hiện tượng và các quá trình đang xảy ra trong thế giới, do tác động của cáh mạng khoa học _ kỹ thuật hiện nay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Con ngươi f kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
khoa học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhà xuất bản sự thật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|