Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đồng hồ điện 3 công dụng (Biểu ghi số 4589)

000 -LEADER
fixed length control field 01128nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004589
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110908.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1962 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.373
Item number Đ
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cục cải tiến kỹ thuật bộ thủy lợi điện lực trung quốc
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đồng hồ điện 3 công dụng
Statement of responsibility, etc. Cục cải tiến kỹ thuật bộ thủy lợi điện lực trung quốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chủ yếu giới thiệu mấy loại đồng hồ điện :ăm-pe -kế, vôn kế, oát kế, đồng hồ điện có ba công dụng đã chế thành công bằng phương pháp thô sơ. Mỗi loại đồng hồ chia làm ba phần.Thiết kế, chế tạo, điều chỉnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng hồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị đo điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công dụng đồng hồ điện
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pham, Đức Huân
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha