000 -LEADER |
fixed length control field |
01033nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000459 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102902.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
77000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Bin |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bin. |
Number of part/section of a work |
Tập 5 |
Name of part/section of a work |
Các quá trình hóa học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
320tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 6 chương: Phương trình dòng. Phương trình tỷ lượng. Nhiệt động hóa học. Tính toán thiết bị phản ứng. Các ví dụ và bài tập |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ hóa học |
General subdivision |
Các quá trình hóa học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các quá trình hóa học |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|