Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu công cụ và cơ khí nông nghiệp (Biểu ghi số 4590)

000 -LEADER
fixed length control field 01230nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004590
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102236.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number K
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện công cụ và cơ giới hóa công nghiệp bộ nông nghiệp
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu công cụ và cơ khí nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Viện công cụ và cơ giới hóa công nghiệp bộ nông nghiệp
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kết quả nghiên cứu về sức kéo trâu bò, nền đất trong quá trình sử dụng máy kéo, lợi ích và cách dùng bánh lồng cho máy kéo, máy cày ,bừa, phay... là những tài liệu có giá trị ứng dụng rộng rãi trong sản xuất trên đồng ruộng miền bắc nước ta
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công cụ công nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện công cụ và cơ giới hóa công nghiệp bộ nông nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hoa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021303 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021304 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021305 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021306 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha