000 -LEADER |
fixed length control field |
00947nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004591 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103047.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
661 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Huỳnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết bị và máy hóa chất |
Remainder of title |
Quá trình kỹ thuật, cấu tạo, lắp ráp, sửa chữa, vận hành |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Huỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng cục đào tạo công nhân kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
651tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.641 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách gồm: quy trình công nghệ, cấu tạo và cách vận hành, sửa chữa các loại thiết bị, các máy chính. ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
hóa chất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|