Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết bị và máy hóa chất (Biểu ghi số 4591)

000 -LEADER
fixed length control field 00947nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004591
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1974 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 661
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Huỳnh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thiết bị và máy hóa chất
Remainder of title Quá trình kỹ thuật, cấu tạo, lắp ráp, sửa chữa, vận hành
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Huỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tổng cục đào tạo công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 651tr.
Other physical details Hình vẽ
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.641
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách gồm: quy trình công nghệ, cấu tạo và cách vận hành, sửa chữa các loại thiết bị, các máy chính. ...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hóa chất
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021360 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021365 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.021363 2019-04-11 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-29

Powered by Koha