000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004593 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Lai |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm tra chẩn đoán tình trang kỹ thuật máy kéo và động cơ tĩnh tại |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
309tr. |
Other physical details |
Hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đúc kết kinh nghiệm trong 20 năm sử dụng cơ khí nông nghiệp trên miền bắc nước ta kết hợp với những nguyên lý cơ nản của khoa học chẩn đoán kỹ thuật cho máy, dưới dạng hướng dẫn kỹ thuật, |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuẩn đoán bệnh máy kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ máy kéo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Nhuận Thái |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|