000 -LEADER |
fixed length control field |
01113nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004595 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Korovina, P.Z |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức áp dụng kỹ thuật mới |
Statement of responsibility, etc. |
Z.P. Korovina, Lê Thanh Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
292tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Mục luc tr.291-292 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề kinh tế của việc áp dụng các thành tựu khoa học và kỹ thuật vào sản xuất ở những xí nghiệp công nghiệp ở Liên Xô. Hoàn thiện các phương pháp tổ chức áp dụng những thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất. Hiệu quả kinh tế của việc khai thác các cơ sở sản xuất mới |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liên Xô |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Giang |
Relator term |
dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|