Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay động cơ cơ khí nhỏ (Biểu ghi số 4596)

000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004596
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1972 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.04
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Như Long
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay động cơ cơ khí nhỏ
Statement of responsibility, etc. Lê Như Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nói về cấu tạo, lắp đặt ,vận hành, chăm sóc, bảo quản và sũa chữa những loại động lực cỡ nhỏ được sử dụng phổ biến trong H.T. X nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Thêu
Relator term Nguyễn, Quang Hiểu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đặng Bá Long
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hoa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.020947 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020946 2020-07-20 2020-07-07 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha