000 -LEADER |
fixed length control field |
00901nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004596 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1972 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.04 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Như Long |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay động cơ cơ khí nhỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Như Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nói về cấu tạo, lắp đặt ,vận hành, chăm sóc, bảo quản và sũa chữa những loại động lực cỡ nhỏ được sử dụng phổ biến trong H.T. X nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tấn Thêu |
Relator term |
Nguyễn, Quang Hiểu |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đặng Bá Long |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hoa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|