Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Máy kéo T.100M (Biểu ghi số 4597)

000 -LEADER
fixed length control field 00909nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004597
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Máy kéo T.100M
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245tr.
Other physical details Hình vẽ, minh họa
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch theo phiên bản tiếng Nga
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiến thức cơ bản để điều khiển máy kéo, bôi trơn cho máy kéo, điều chỉnh, tháo lắp, phát hiện hư hỏng và cách khắc phục sửa chữa. Hướng dẫn chăm sóc hệ thống thuỷ lực. Một số khái niệm cơ bản về máy kéo làm đồng lầy
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy kéo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha