000 -LEADER |
fixed length control field |
01705nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000046 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
632.2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Thùy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật = |
Remainder of title |
Biotechnology in plant protection |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Thùy |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Biotechnology in plant protection |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335tr |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 2 phần chính: Vai trò của công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật và những thành tựu cơ bản đạt được về công nghệ gen GMO, công nghệ sản xuất, ứng dụng các loài ký sinh, ăn thịt và thuốc trừ sâu vi sinh vật trong phòng trừ dịch hại cây trồng trên thế giới (Chương 1,2,3,4,5). Nghiên cứu công nghệ và các bước sản xuất các loại côn trùng ký sinh ăn thịt và các chế phẩm vi sinh vật để ứng dụng phòng trừ các loại cây trồng nông, lâm nghiệp ở Việt nam trong thới gian qua ( Chương 6, 7, 8, 9) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
General subdivision |
Ứng dụng |
-- |
Nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học |
General subdivision |
Chế phẩm vi sinh vật |
-- |
GMO |
-- |
Công nghệ sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ưng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GMO |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sản xuất |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|