Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm (Biểu ghi số 460)

000 -LEADER
fixed length control field 01038nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000460
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.402
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Bin
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bin.
Number of part/section of a work Tập 3
Name of part/section of a work Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 5 chương: Truyền nhiệt. Đun nóng, làm nguội, ngưng tụ. Cô đặc.Qúa trình lạnh. Các ví dụ và bài tập
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật cơ khí
General subdivision kỹ thuật nhiệt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật cơ khí
General subdivision Thiết bị truyền nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị truyền nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kỹ thuật nhiệt
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006832   2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006833   2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006836   2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006837   2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006838   2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006830 2019-05-21 2019-05-07 2019-05-07 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006831   2019-06-17 2019-05-23 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006834   2019-06-06 2019-05-10 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006835   2020-01-16 2019-10-21 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006839   2019-05-23 2019-05-14 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha