000 -LEADER |
fixed length control field |
01234nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004604 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.2 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Oanh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thi công cầu bê tông cốt thép |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
238tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phía trong trang sách có ghi: Sách kỷ niệm 30 thành lập trường 40 năm đào tạo |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.235 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Công nghệ và kĩ thuật thi công cầu bê tông cốt thép: Công tác bê tông, cốt thép và ván khuôn; thi công thân trụ; xây dựng cầu bê tông cốt thép đúc tại chỗ; chế tạo cầu bê tông cốt thép lắp ghép và bán lắp ghép; lao lắp cầu bê tông cốt thép lắp ghép |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thi công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cầu bê tông cốt thép |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trâm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Tâm |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|