000 -LEADER |
fixed length control field |
01160nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004606 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110915.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kuznetxov, D.I |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi nhiều lần các dụng cụ gia công cơ khí |
Statement of responsibility, etc. |
D.I. Kuznetxov, A.L. Itkin, Hoàng Ái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ bản tiếng Nga |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề về phục hồi dụng cụ gia công cơ khí: Hệ thống phục hồi dụng cụ nhiều lần, hiệu quả kinh tế, nguyên tắc, phương pháp lập kế hoạch, lập tài liệu kiểm kê; Các phương pháp phục hồi 1 số dụng cụ: phục hồi dụng cụ cắt, dụng cụ đo, dụng cụ nguội, khuôn rèn dập |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phục hồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia công cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dụng cụ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ITKIN, A.L |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Ái |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|