000 -LEADER |
fixed length control field |
01013nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004607 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110915.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.4 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Nguyên Di |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán dao động máy |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Nguyên Di |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
20,5cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các phương pháp tính toán những dao động phổ biến, hay gặp nhất đối với kỹ sư chế tạo máy.Đó là dao động xoắn, uốn của trục quay, dao động trong lắp, đặt máy, dao động của cơ cấu trong máy, phương pháp cân bằng cơ cấu và máy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự dao động máy |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Khang |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|