000 -LEADER |
fixed length control field |
01100nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004609 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110916.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624 |
Item number |
Ô |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lều, Thọ Trình |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ổn định công trình cơ học kết cấu |
Statement of responsibility, etc. |
Lều Thọ Trình, Lê Văn Quý |
Number of part/section of a work |
Tập III |
Name of part/section of a work |
Phần I phần chuyên đề (in lại có sửa chữa) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
330tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các phương pháp tính về ổn định thuộc các loại phương pháp tĩnh, phương pháp năng lượng và phương pháp động lực học. Trình bày cách tính ổn định cho từng loại kết cấu khác nhau tương ứng với dạng mất ổn định nén đúng tâm vã dạng mất ổn định do uốn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Quý |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|