Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình tiếng anh chuyên ngành sửa chữa khai thác thiết bị (Biểu ghi số 461)

000 -LEADER
fixed length control field 01509nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000461
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091329.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 420
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Lan Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Linkage English for engineering
Title Giáo trình tiếng anh chuyên ngành sửa chữa khai thác thiết bị
Statement of responsibility, etc. Trần Lan Phương
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title English for engineering
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình này dành cho học sinh đã nắm được kiến thức cơ bản của tiếng anh giao tiếp và đã thực tập cơ bản, đã có một khái niệm rỏ ràng về nghề nghiệp của mình, nội dung bao gồm: Ôn tập nâng cao phần ngữ pháp, bổ sung lượng từ vựng cần thiết vè nghề cơ khí. Nội dung bài khóa đề cập đến kỹ thuật cơ sở như vật liệu, chi tiết máy, gọt, dụng cụ đo lường và máy cắt kim loại, an toàn lao động.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Anh ngữ
Form subdivision giáo trình
General subdivision Anh ngữ chuyên ngành cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Anh ngữ chuyên ngành cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Anh ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giáo trình
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006851 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006853 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006854 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006855 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006856 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006857 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006858 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006859 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006850 2022-04-07 2022-03-24 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006852 2022-02-28 2021-04-06 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha