000 -LEADER |
fixed length control field |
01342nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004618 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1990 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.382 |
Item number |
X |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quách, Tuấn Ngọc |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xử lý tín hiệu số |
Statement of responsibility, etc. |
Quách Tuấn Ngọc |
Number of part/section of a work |
Quyển I,Tập I |
Name of part/section of a work |
Cơ sở lý thuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Đại học Bách khoa Hà Nội] |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
166tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Chương trình tin học quốc gia. Trường Đại học Bách khoa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.165-166 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cơ bản của xử lí tín hiệu số: khái niệm tín hiệu, hệ thống, nguyên lí lấy mẫu đến các biện pháp biến đổi Fousier, biến đổi Z và các bộ lọc số. Xử lí tín hiệu thuỷ âm. Các vấn đề xử lí tín hiệu thuỷ âm, các rada sonar chủ động và thụ động. Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiễu đến sự truyền âm dưới nước. Cơ sở xây dựng bài toán xử lí tín hiệu số |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tín hiệu số |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín hiệu số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|