000 -LEADER |
fixed length control field |
01150nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000462 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104054.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
L |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Hội thú y Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử ngành thú y việt nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hội thú y Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 4 chương: Ngành thú y Việt Nam từ cuối thế kỹ XIX đến Cách mạng Tháng 8 năm 1945. Ngành thú y ở miền bắc Việt Nam sau Cách mạng Tháng tám và trong kháng chiến chống Pháp ( 1945 - 1954 ). Ngành thú y Việt Nam từ sau hòa bình lập lại ở miền Bắc đến khi giải phóng hoàn toàn miền Nam thống nhất đất nước ( 1954 - 1975 ). Ngành thú y Việt Nam từ sau ngày đất nước thống nhất đến nay ( 1975 - 2006 ). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
General subdivision |
Lịch sử |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
-- |
Việt Nam |
-- |
Lịch sử |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|