000 -LEADER |
fixed length control field |
00924nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004623 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110919.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1978 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
M |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Máy cơ sở của kỹ thuật hiện đại |
Remainder of title |
Do một tập thể tác giả Liên Xô soạn |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Ngọc Hà biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nét điển hình về ảnh hưởng của các thành tựu khoa học kỹ thuật đến nền sản xuất nói chung và cơ sở của nó là ngành chế tạo máy, ngành nông nghiệp then chốt của nền kinh tế quốc dân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|