000 -LEADER |
fixed length control field |
00950nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004624 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110919.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Yến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sữa chữa điện máy công cụ |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Yến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
221tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu cấu tạo, nguyên lý làm việc và ứng dụng của một số thiết bị điện, điện tử dùng trong mạch điện cơ bản trong máy công cụ, để từ đó người đọc có thể nắm được và khi cần có thể sưa chữa và thay thế chúng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sữa chữa máy |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hoa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|