Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm (Biểu ghi số 463)

000 -LEADER
fixed length control field 01130nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000463
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 77000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Bin
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bin.
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 4 chương: Phân hệ không đồng nhất (phân riêng bằng cơ học). Khuấy trộn chất lỏng. Đập- nghiền- sàng. Các ví dụ và bài tập
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật cơ khí
General subdivision Hệ không đồng nhất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật cơ khí
General subdivision khuấy trộn- đập- nghiền- sàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuấy trộn- đập- nghiền- sàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ không đồng nhất
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006820 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006821 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006822 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006823 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha