Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện (Biểu ghi số 4630)

000 -LEADER
fixed length control field 01051nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004630
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104659.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.302 8
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vesenevxki, X.N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện
Statement of responsibility, etc. X.N. Vesenevxki; Bùi Đình Tiếu, Lê Tòng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 595tr.
Other physical details Hình vẽ
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ phiên bản tiếng Nga
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở chung; động cơ điện một chiều; động cơ không đồng bộ; động cơ đồng bộ; các đặc tính của động cơ khi điều khiển bằng tiristo; điện trở
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền động điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đình Tiếu
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tòng
Relator term dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020993 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020994 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020995 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020996 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha