000 -LEADER |
fixed length control field |
01276nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004631 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1961 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
M |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban khoa học nhà nước.Tổ nông nghiệp - Ban khoa học nông nghiệp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mấy nguyên tắc chế tạo nông cụ cải tiến |
Remainder of title |
Máy gieo hạt dụng cụ chế biến cào co liên phương một vài loại bơm đơn giản |
Statement of responsibility, etc. |
Ủy ban khoa học nhà nước.Tổ nông nghiệp - Ban khoa học nông nghiệp |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên tiêu chuẩn của một máy gieo hạt tốt.khảo sát phân tích các bộ phận làm việc của máy gieo hạt.Giới thiệu mấy kiểu dụng chế biến được công nhận là có nhiều ưu điểm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy dùng trong nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy gieo hạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông cụ mới |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban khoa học nhà nước.Tổ nông nghiệp - Ban khoa học nông nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|