000 -LEADER |
fixed length control field |
00918nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004638 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.225 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Khôi |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo dưỡng kỹ thuật máy kéo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo tr.215 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật, chăm sóc: Cơ cấu thanh truyền, tay quay, cơ cấu phân phối hơi, hệ thống cung cấp, hệ thống làm mát, trang bị điện ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy kéo |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|