Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lý thuyết ô tô máy kéo (Biểu ghi số 4644)

000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004644
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110923.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.22
Item number L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết ô tô máy kéo
Statement of responsibility, etc. Phạm Minh Thái (chủ biên)...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.265-266
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những lý thuyết cơ bản về: Lực kéo, lực cản, động lực học tổng quát của ô tô, máy kéo bánh trơn, máy kéo xích; đặc tính kéo, tính kinh tế nhiên liệu, tính êm dịu chuyển động và cách xác định những thông số tính toán sức kéo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô tô máy kéo
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô tô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy kéo
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Cần
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tài
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dư, Quốc Thịnh
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021216 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021217 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021219 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021220 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021221 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021224 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021225 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021227 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.021218 2020-05-18 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-08
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.021226 2020-06-11 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-28

Powered by Koha