000 -LEADER |
fixed length control field |
01031nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004645 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
627.8 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NHICHIPOROVICH. A . A |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đập Bằng vật liệu địa phương |
Statement of responsibility, etc. |
A. A. NHICHIPOROVICH |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399tr |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27 cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chủ yếu xem xét những phương pháp nghiên cứu thuộc tính của vật liệu xây dựng đập, những phương pháp kết cấu đập và tính toán ứng suất, biến dạng, độ ổn định về thăm, về tĩnh và động lực, tính thăm... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo khoa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Phiên |
Relator term |
Nguyễn, Hữu An |
Relationship information |
Hoàng, Quang Lập |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hoa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|