000 -LEADER |
fixed length control field |
00829nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004650 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110926.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.436 |
Item number |
K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khái niệm về động cơ Điêden |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Khoa học và kỹ thuật] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
202tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày nguyên lý, cấu tạo của động cơ Điêden. Các hệ thống: biên tay quay; phân phối khí; cung cấp nhiên liệu; làm mát ... Nêu nguyên tắc chung về sử dụng động cơ, quy tắc vận hành, sửa chữa chăm sóc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điêden |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|