Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguyên lý thiết kế cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng (Biểu ghi số 4653)

000 -LEADER
fixed length control field 00930nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004653
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 728
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Tấn Hài
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý thiết kế cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng
Statement of responsibility, etc. Phan, Tấn Hài
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây Dựng
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu lên cấu tạo cầu thang.Mô tả các bộ phận cơ bản của cầu thang, phân loại cầu thang,cấu tạo của cầu thang bê tông cốt thép
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế nhà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu tạo cầu thang
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Đình Diệp
Relator term Cao, Xuân Lương
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hòa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022433 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021420 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha