Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điện kỹ thuật (Biểu ghi số 4655)

000 -LEADER
fixed length control field 01095nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004655
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110930.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number Đ
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Công Nhân Cơ Điện Hải Phòng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Điện kỹ thuật
Remainder of title Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật nhành cơ khí
Statement of responsibility, etc. Trường Công Nhân Cơ Điện Hải Phòng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223tr
Other physical details Minh họa hình vẽ
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nắm được những hiểu biết cơ bản nhất về dòng điện để sử dụng và điều khiển được dòng điện vào việc phát triển sản xuất, nâng cao năng suất lao động và gìn giữ an toàn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nghành điện
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Công Nhân Cơ Điện Hải Phòng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hòa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020982 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha