000 -LEADER |
fixed length control field |
01175nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004658 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103050.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
672 |
Item number |
C |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa Đúc _Nhiệt Luyện |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các phương pháp nghiên cứu kim loại và hợp kim |
Statement of responsibility, etc. |
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa Đúc _Nhiệt Luyện |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa Đúc _Nhiệt Luyện |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
22cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp phân tíc cấu trúc ,bản chất tính chất tia rơngen quá trình phản xạ và hấp thụ tia rơn ghen .Phương pháp đo nhiệt dung và phân tích nhiệt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngiên cứu kim loại và hợp kim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo khoa |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa Đúc _Nhiệt Luyện |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|