000 -LEADER |
fixed length control field |
01077nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004659 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
721.004 5 |
Item number |
K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết cấu bêtông cốt thép |
Remainder of title |
Phần kết cấu nhà cửa |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thế Phong ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.313 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguyên lý thiết kế kết cấu bêtông cốt thép; Kết cấu mái, kết cấu khung, kết cấu nhà một tầng lắp ghép, kết cấu móng, kết cấu nhà nhiều tầng ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cốt thép |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bêtông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà ở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thế Phong |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lê Ninh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh,Kim Đạm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý, Trần Cường |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|