000 -LEADER |
fixed length control field |
01127nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004664 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.31 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Hiền....(và những người khác) |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cung cấp điện |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Hiền |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại Học Và Trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
169tr. |
Other physical details |
Minh họa hình vẽ |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tính toán t6rang thiết bị nối đất, quá điện áp thiên nhiên và dặt tính của sét, Các biệ pháp điều chỉnh điện áp trong hệ thống cung cấp điện. Dùng phương pháp bù công suất phản kháng để nâng cao hệ số công suất điện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạch điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Ngọc Dinh |
Relator term |
Nguyễn, Hữu Khái |
Relationship information |
Phan, Đăng Khải |
Form subheading |
Nguyễn, Thành |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|