000 -LEADER |
fixed length control field |
01008nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004667 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130423s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nhậm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học kết cấu |
Remainder of title |
Dùng cho học sinh nhóm ngành xây dựng trong các trường Trun ghọc chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Nhậm, Hoàng Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cấu tạo hệ phẳng, dàn phẳng tĩnh định, khung tĩnh định và vòm ba khớp. Tính chuyển vị của hệ thanh phẳng tĩnh định,tính kết cấu siêu tĩnh theo phương pháp lực ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Toàn |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|