000 -LEADER |
fixed length control field |
00848nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004669 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130424s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.191 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Công Ngữ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học đất |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
khoa học và kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm 7 chương giới thiệu sơ lược và thí nghiệm thực tiển về các loại đất và các tính chất cơ học của đất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tính chất của đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Dũng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|