Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguồn gen giống lợn móng cái (Biểu ghi số 467)

000 -LEADER
fixed length control field 01268nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000467
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguồn gen giống lợn móng cái
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51tr.
Dimensions 19cm.
490 1# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách phổ biến kiến thức góp phần xóa đói giảm nghèo
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện chăn nuôi
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.144 - 146
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 4 chương: Đặc đểm cơ bản của lợn móng cái. Quy trình chăn nuôi lợn móng cái. Thành quả chọn lọc giống lợn móng cái nhóm MC3000 sinh sản tôt và nhóm MC15 tăng trọng và tỷ lệ nạc cao. Sử dụng nguồn gen quý giống móng cái để tạo các tổ hợp lai chất lượng tốt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn móng cái
General subdivision Nguồn gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn gen
-- Lợn móng cái
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009899 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009900 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009901 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009902 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009903 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009904 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009905 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009906 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009907 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009908 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha