Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hoạt động khoa học và công nghệ của các trường đại học và cao đẳng Việt Nam (Biểu ghi số 4674)

000 -LEADER
fixed length control field 01434nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004674
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100045.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130424s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.007
Item number H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hoạt động khoa học và công nghệ của các trường đại học và cao đẳng Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Ngô Trần Ái,...[ Và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 540tr.
Other physical details Minh họa: Hình ảnh
Dimensions 28cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những thành tựu trong công tác nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ phục vụ phát triển kinh tế-xã hội. Cung cấp các thông tin cơ bản về hoạt động nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ trong ngành qua các thời kỳ. Tóm tắt hoạt động khoa học và công nghệ trong một số trường đại học và cao đẳng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoạt động Khoa học và Công nghệ
Form subdivision Sách đơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trường Cao đẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trường Đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt đọng khoa học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Dương Thụy
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Quý
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Đức Nhận
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Ngọc Hà
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021534 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha