000 -LEADER |
fixed length control field |
00909nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004678 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130424s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
671.7 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Tùng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phục hồi bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun phủ |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Trường đại học bách khoa Hà Nội khoa hàn và công nghệ kim loại |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu này cung cấp cho sinh viên ngành kĩ thuật có những kiến thức cơ bản về chuyên ngành kĩ thuật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ kim loại |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|