000 -LEADER |
fixed length control field |
01422nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004679 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130424s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
378.007 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Nông Lâm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoạt động nghiên cứu và chuyển giao công nghệ phục vụ phát triển Kinh tế - Xã hội của Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
Nữa thể kỷ xây dựng và phát triển |
Statement of responsibility, etc. |
Đại học Nông Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
620tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh |
Dimensions |
28cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề; Bộ Giáo dục và Đào Tạo |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giới thiệu nhuwbgx kết quả đạt được và những định hướng đạt được phát triển của đơn vị trong trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh, bên cạnh đó còn có những công trình nghiên cứu thành công, những nhận định đánh giá và những kinh nghiệm trong công tác chuyển giao công nghệ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
Topical term following geographic name entry element |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
Form subdivision |
Sách đơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|