000 -LEADER |
fixed length control field |
01105nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004683 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130424s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
428 |
Item number |
E |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vi,Thị Quốc Khánh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
English for architecture and construction |
Remainder of title |
Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc - xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Vi Thị Quốc Khánh (chủ biên),...(và những người khác) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Bộ xây dựng trường đại học kiến trúc Hà Nội bộ môn tiếng Anh |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 31 bài học tiếng Anh theo các chuyên đề: kiến trúc, xây dựng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiến trúc -xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng anh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thuý Vân |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, thị Thu Hải |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Tuyết Lan |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|