000 -LEADER |
fixed length control field |
01024nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004687 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130424s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.382 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Minh Tiêu |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở lý thuyết truyền tin |
Remainder of title |
Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Minh Tiêu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung cấp chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259tr. |
Dimensions |
29cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề cơ bản về lý thuyết của kỹ thuật truyền tin: Các khái niệm và định nghĩa của hệ thống truyền tin; Lý thuyết tin tức; Mã hoá; Phương pháp phân tích tín hiệu và hệ thống kênh thông tin. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin tức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý thuyết truyền tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín hiệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|