000 -LEADER |
fixed length control field |
01188nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004688 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130424s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
671.7 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khai thác mỏ sản xuất và gia công kim loại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những nét cơ bản của các ngành công nghiệp khai thác mỏ, sản xuất vật liệu kim loại và các phương pháp gia công kim loại trong sản xuất máy móc như các phương pháp khai thác khoáng sản, việc khai thác và sử dụng các loại khoáng sản, việc sử dụng và sản xuất các loại kim loại trong công nghiệp, các biện pháp gia công kim loại, kỹ thuật kiểm tra, dò khuyết tật và bảo vệ kim loại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khai thác mỏ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia công kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khai thác mỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia công kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ kim loại |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|