Kinh nghiệm nuôi heo (Record no. 469)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00869nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000469 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.4 |
Item number | K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh nghiệm nuôi heo |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Other physical details | Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc những kinh nghiệm trong việc chăn nuôi heo: Chọn giống, sinh sản, thức ăn, chăm sóc, vệ sinh, phòng và chữa bệnh cho heo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lợn |
General subdivision | Kinh nghiệm nuôi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lợn |
916 ## - | |
-- | 2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009891 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009895 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009896 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.009889 | 2023-11-28 | 2023-11-14 | 2023-11-14 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009890 | 2022-10-07 | 2022-09-26 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.009892 | 2019-04-18 | 2019-04-11 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009893 | 2018-10-16 | 2018-10-08 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.009894 | 2020-06-24 | 2020-06-23 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009897 | 2018-10-24 | 2018-10-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.009898 | 2019-05-07 | 2019-04-25 | 2018-03-15 | Sách in | 1 |