Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mạch điện trong máy cắt gọt kim loại (Biểu ghi số 4691)

000 -LEADER
fixed length control field 01086nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004691
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130424s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.4
Item number M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Kim
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mạch điện trong máy cắt gọt kim loại
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Kim,...(và những người khác)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết chung về truyền động điện; Đặc tính của động cơ một chiều; Nguyên lý hoạt động, cấu tạo một số thiết bị điện; Sơ đồ điện trong một số máy cắt gọt kim loại như: Máy tiện, khoan, doa, mài, phay, bào
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ điện
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đồng Minh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Minh
700 03 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Cường Thịnh
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021982 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021983 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha