000 -LEADER |
fixed length control field |
01018nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004697 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.811 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Chiểu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học lý thuyết và cơ sở nguyên lý máy |
Remainder of title |
Dùng cho các ngành cơ khí thuộc các trường trung học chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Chiểu, Nguyễn Văn Nhuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
432tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khái niệm cơ bản và nội dung cụ thể của cơ học lý thuyết: tĩnh học; Động lực học; Cơ sở nguyên lý má |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học lý thuyết |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nhuận |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|