000 -LEADER |
fixed length control field |
01126nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004698 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1983 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
11.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.811 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm, Tấn Việt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình nguyên lý chi tiết máy |
Remainder of title |
Sách dùng cho học sinh các ngành khai thác chế biến hải sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nghiêm Tấn Việt, Hoàng Trọng Côn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình vẽ |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số lý thuyết về cơ cấu và máy, những vấn đề cơ bản trong tính toán, thiết kế chi tiết máy, truyền động cơ khí, các chi tiết máy đỡ nối và các mối ghép. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chi tiết máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý chi tiết máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chi tiết máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mối ghép |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trọng Côn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|