Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nông nghiệp nông thôn Việt Nam sau hai mươi năm đổi mới quá khứ và hiện tại (Biểu ghi số 47)

000 -LEADER
fixed length control field 01442nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000047
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240312155923.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 307.1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bích
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp nông thôn Việt Nam sau hai mươi năm đổi mới quá khứ và hiện tại
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bích
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 583tr.
Dimensions 20cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách tham khảo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách nói về:Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam dưới chế độ thuộc địa, nửa phong kiến( 1901- 1975 ). Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam từ khi ra đời nước Việt Nam dân chủ cộng hòa đến giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước(1945- 1975). Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam sau ngày giải phóng miền Nam, thời kỳ xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội( 1976- 1986 ). Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam 20 đổi mới( 1986- 2006 )
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông thôn
Chronological subdivision 1901-2006.
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Chronological subdivision 1901-2006.
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Bài giảng
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 9 2 NL.008278 2024-04-02 2024-03-11 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5   NL.008279 2019-10-29 2019-10-14 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11   NL.008280 2024-03-12 2024-03-12 2018-03-15 Sách in 2024-03-26
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6   NL.008281 2020-12-09 2020-10-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4   NL.008282 2022-09-23 2022-09-12 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha