Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay ô tô (Biểu ghi số 4705)

000 -LEADER
fixed length control field 00907nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004705
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110944.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130425s1984 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.2
Item number S
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay ô tô
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Other physical details Minh họa; Hình vẽ
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Bộ vận tải ô tô Liên Xô, Viện nghiên cứu - Khoa học vận tải ô tô
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc tính kỹ thuật của một số ô tô thường dùng và hệ thống cung cấp hỗn hợp, thiết bị điện, lốp xe và vật liệu lỏng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô tô
Form subdivision Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô tô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc tính ô tô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay ô tô
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021831 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021833 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha