000 -LEADER |
fixed length control field |
01249nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004707 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110944.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.473 |
Item number |
L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Muhlbauer, W. |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làm khô nông sản bằng năng lượng mặt trời |
Remainder of title |
Các biên bản của Hội nghị kĩ thuật CNRE Stuttgart, CHLB Đức, 9-11 tháng 9-1987 / W. |
Statement of responsibility, etc. |
W.Muhlbauer; Trương Hữu Thuyết (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Tổ chức Hợp tác châu Âu về năng lượng nông nghiệp (CNRE) |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các báo các về vấn đề sử dụng năng lượng mặt trời để bảo quản các sản phẩm nông nghiệp ở nhiều nước trên thế giới. Những thực nghiệm với việc làm khô ở các nước nhiệt đới |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lượng mặt trời |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Hữu Thuyết |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|