000 -LEADER |
fixed length control field |
00949nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004708 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130425s1975 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.01 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Ngọc Lan |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng hợp lý theo định mức nguyên vật liệu trong sản xuất công nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Ngọc Lan, Đỗ Lộng Đẩu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kiến thức cơ bản về sử dụng hợp lý vật tư, phương pháp định mức tiêu dùng một số nguyên vật liệu: kim loại gỗ, hoá chất, sơn, trong ngành sản xuất công nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên vật liệu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Lộng Đẩu |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|